Chi Phí Cơ Hội Là Gì? Khái Niệm Và Cách Tính Chi Phí Cơ Hội

Chi phí cơ hội là gì và khái niệm này có ý nghĩa ra sao? Bắt nguồn từ một khái niệm trong lĩnh vực kinh tế, chi phí cơ hội nay đã được sử dụng trong nhiều ngành nghề và phổ biến trong môi trường làm việc. Trong bài viết sau, Miko Tech sẽ cùng khám phá kĩ hơn về khái niệm này cũng như cách xác định chi phí cơ hội một cách chính xác.

Chi phí cơ hội là gì?

Chi phí cơ hội (Opportunity Cost) là những lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án này thay vì một phương án khác.

chi phí cơ hội là gì
Chi phí cơ hội là những lợi ích bạn từ bỏ khi chọn 1 lựa chọn thay cho lựa chọn khác

Chi phí cơ hội là khái niệm rất quan trọng trong kinh tế học, tài chính, và trong việc đưa ra quyết định hàng ngày. Ví dụ, bạn có 100 triệu đồng và phải lựa chọn giữa việc đầu tư vào cổ phiếu hoặc gửi tiết kiệm ngân hàng. Nếu bạn chọn đầu tư cổ phiếu thì chi phí cơ hội là lãi suất bạn có thể nhận được nếu gửi tiết kiệm. Ngược lại, nếu bạn chọn gửi tiết kiệm, chi phí cơ hội sẽ là lợi nhuận tiềm năng từ đầu tư cổ phiếu.

Cách tính chi phí cơ hội

Để tính chi phí cơ hội, chúng ta cần so sánh lợi ích hoặc giá trị từ phương án đã chọn với lợi ích hoặc giá trị của phương án tốt nhất khác mà ta từ bỏ. Công thức cơ bản để tính chi phí cơ hội có thể được biểu diễn như sau:

Chi phí cơ hội = Lợi nhuận từ phương án bị loại – Lợi nhuận từ phương án được chọn

Các bước tính chi phí cơ hội gồm 4 bước:

  • Bước 1 – Áp dụng công thức để tính chi phí cơ hội: Dùng công thức để tính sự chênh lệch giữa phương án đã chọn và phương án có lợi ích cao nhất.
  • Bước 2 – Xác định các lựa chọn thay thế: Liệt kê các phương án mà bạn có thể chọn.
  • Bước 3 – Ước lượng lợi ích của từng phương án: Đánh giá lợi ích tiềm năng (lợi nhuận, giá trị hoặc các yếu tố định tính khác) của mỗi phương án.
  • Bước 4 – Lựa chọn phương án có lợi ích cao nhất: Phương án mà bạn không chọn nhưng có lợi ích cao nhất sẽ là cơ hội bị bỏ qua.
công thức tính chi phí cơ hội là gì
Công thức tính chi phí cơ hội là gì?

Sau đây là một ví dụ đơn giản: Một doanh nghiệp thương mại điện tử cân nhắc hai sự lựa chọn sau:

  • Thuê kho hàng rộng 5.000 feet ở cách 1 dặm với giá 6.000 đô la
  • Thuê kho hàng rộng 5.000 feet ở cách 20 dặm với giá 5.000 đô la

Chi phí cơ hội cho việc lựa chọn tùy chọn thuê ở gần hơn là 1.000 đô la. Tuy nhiên, nếu thuê kho hàng ở vị trí xa hơn cũng sẽ kéo theo việc gia tăng những chi phí khác như chi phí vận chuyển, khấu hao phương tiện, thời gian vận chuyển lâu hơn,… Nếu tính cả những chi phí này, việc thuê kho hàng ở gần hơn là sự lựa chọn tốt nhất.

Ứng dụng của chi phí cơ hội trong thực tế

Chi phí cơ hội là một khái niệm kinh tế học cơ bản nhưng lại có ảnh hưởng sâu sắc đến các quyết định trong cuộc sống hàng ngày. Khi tính toán chi phí cơ hội, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về giá trị của các lựa chọn và từ đó đưa ra những quyết định sáng suốt hơn. Một số ví dụ về ứng dụng của chi phí cơ hội trong các tình huống thực tế là:

Quản lý tài chính cá nhân

Một người có 50 triệu đồng và đang cân nhắc giữa việc đầu tư vào một quỹ cổ phiếu với lợi nhuận kỳ vọng 12%/năm hoặc gửi vào tài khoản tiết kiệm với lãi suất 6%/năm. Nếu chọn gửi tiết kiệm, người đó sẽ bỏ lỡ 6% lợi nhuận có thể kiếm được từ đầu tư vào cổ phiếu (12% – 6%). Phần lợi nhuận tiềm năng này chính là chi phí cơ hội.

ví dụ về chi phí cơ hội là gì
Chi phí cơ hội xuất hiện trong cuộc sống hằng ngày

Kinh doanh và đầu tư

Một công ty có 1 tỷ đồng và đứng trước lựa chọn đầu tư vào mở rộng sản phẩm mới hoặc dùng số tiền đó để tăng cường tiếp thị cho sản phẩm hiện có. Nếu công ty chọn đầu tư vào tiếp thị, chi phí cơ hội sẽ là lợi nhuận tiềm năng từ việc mở rộng sản phẩm mới. Ngược lại, nếu chọn mở rộng sản phẩm, chi phí cơ hội sẽ là lượng khách hàng tiềm năng có thể thu hút từ các chiến dịch tiếp thị cho sản phẩm hiện có.

Chọn lựa nghề nghiệp

Một kỹ sư có thể chọn ở lại công ty hiện tại với mức lương ổn định hoặc chuyển sang một công ty mới với mức lương cao hơn nhưng công việc đòi hỏi nhiều thời gian và áp lực hơn. Nếu chọn ở lại công ty hiện tại, chi phí cơ hội là mức thu nhập cao hơn có thể kiếm được từ công ty mới. Ngược lại, nếu chuyển sang công ty mới, chi phí cơ hội sẽ là sự ổn định và thời gian rảnh rỗi mà công việc hiện tại mang lại.

ví dụ chi phí cơ hội
Tính toán chi phí cơ hội giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt hơn

Phát triển cá nhân

Một sinh viên đại học có thể chọn làm thêm bán thời gian để kiếm thêm thu nhập hoặc sử dụng thời gian đó để học thêm kỹ năng lập trình, nâng cao cơ hội nghề nghiệp sau khi ra trường. Nếu chọn đi làm, sinh viên bỏ qua cơ hội học tập kỹ năng mới – điều có thể mang lại mức thu nhập cao hơn trong tương lai. Chi phí cơ hội ở đây là giá trị của việc phát triển kỹ năng và tiềm năng thu nhập cao hơn sau này.

Phân biệt chi phí cơ hội và chi phí chìm

Chi phí cơ hội và chi phí chìm là hai khái niệm khác nhau trong kinh tế, giúp chúng ta đánh giá và đưa ra quyết định tốt hơn. Mặc dù đều liên quan đến chi phí, chúng có cách áp dụng và ý nghĩa khác biệt rõ rệt:

  • Chi phí cơ hội là giá trị của cơ hội tốt nhất bị bỏ qua khi ta chọn một phương án khác. Đây là những lợi ích tiềm năng mà ta có thể đã đạt được nếu chọn một phương án thay thế.
  • Chi phí chìm (sunk cost) là những chi phí đã phát sinh trong quá khứ và không thể thu hồi, dù quyết định hiện tại là gì. Khác với chi phí cơ hội, chi phí chìm không ảnh hưởng đến các quyết định tương lai và được khuyến cáo không nên đưa vào cân nhắc khi đưa ra các lựa chọn.
chi phí cơ hội và chi phí chìm
Chi phí chìm là chi phí không thể thu hồi

Ví dụ: Một công ty đầu tư 100 triệu đồng vào một chiến dịch quảng cáo, nhưng kết quả không mang lại doanh thu như mong đợi. Số tiền 100 triệu này là chi phí chìm và không thể lấy lại.

Các loại chi phí khác trong kinh doanh

Trong kinh doanh, ngoài chi phí cơ hội và chi phí chìm, còn tồn tại nhiều loại chi phí khác mà các doanh nghiệp phải tính toán khi đưa ra quyết định:

  • Chi phí cố định (Fixed Cost): Là những chi phí không thay đổi khi sản lượng hoặc doanh thu thay đổi. Chúng là chi phí mà doanh nghiệp phải trả đều đặn, ví dụ như tiền thuê mặt bằng, lương nhân viên chính thức hay chi phí bảo trì thiết bị.
  • Chi phí biến đổi (Variable Cost): Là những chi phí thay đổi theo mức độ sản xuất hoặc doanh thu. Khi sản lượng tăng, chi phí biến đổi cũng sẽ tăng và ngược lại.
  • Chi phí cơ hội ngầm (Implicit Cost): Là các chi phí ẩn mà không thể dễ dàng đo lường bằng tiền mặt nhưng thể hiện sự đánh đổi giữa các lựa chọn kinh doanh. Ví dụ, một doanh nhân quyết định không nhận lương để tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp, chi phí cơ hội ngầm chính là tiền lương mà họ có thể nhận được nếu làm việc ở một công ty khác.
  • Chi phí trực tiếp (Direct Cost): Là những chi phí có thể được liên kết trực tiếp và một cách rõ ràng đến một sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động cụ thể của doanh nghiệp.
  • Chi phí gián tiếp (Indirect Cost): Là các chi phí không thể trực tiếp gắn liền với một sản phẩm cụ thể, nhưng vẫn cần thiết cho hoạt động chung của doanh nghiệp, như chi phí thuê mặt bằng, tiền điện, tiền nước,…

Lời kết

Chi phí cơ hội là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học, giúp chúng ta nhận thức được giá trị của các cơ hội bị bỏ qua khi đưa ra quyết định. Trong bài viết này, Miko Tech đã giúp bạn hiểu được chi phí cơ hội là gì và cách tính toán chi phí cơ hội. Việc hiểu rõ chi phí cơ hội sẽ giúp cá nhân và doanh nghiệp đưa ra các quyết định sáng suốt, tối ưu hóa tài nguyên và đạt được lợi ích tối đa trong tương lai.

VuiLaShare.Com - Nơi hội tụ thông tin thời sự nhanh chóng và chính xác với phân tích chuyên sâu

Hãy tạo ra một cộng đồng lành mạnh và chia sẻ kiến thức với nhau nhé.

Thông Báo Mới